TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

willen

xem Wille.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um jmds

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache willen: theo ý ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ willen

adv. um ~ willen vì nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do nó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

willen

Willen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ willen

~ willen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willen /(Präp. mit Gen.)/

um jmds; einer Sache willen: theo ý ai; vì việc gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Willen /m -s (hiém) pl =/

xem Wille.

~ willen

adv. um ~ willen willen vì nó, do nó.