TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do nó

vì nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

do nó

seinetwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie hat wegen ihrer kleinen Baulänge und dem geringen Fließwiderstand wenig Druckund Temperaturverluste.

Do nó có kích thước ngắn và lực cản dòng chảy thấp nên áp suất và nhiệt độ ít bị giảm, đồng thời cũng có ưu điểm là vòi dễ làm sạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinetwegen haben wir den Zug verpasst

vì nó mà chúng ta đã bị lỡ chuyến tàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinetwegen /(Adv.)/

vì nó (anh ta, ông ta, hắn V V ); do nó (anh ta, ông ta, hắn V V );

vì nó mà chúng ta đã bị lỡ chuyến tàu. : seinetwegen haben wir den Zug verpasst