Việt
vì nó
do nó
Đức
seinetwegen
Sie hat wegen ihrer kleinen Baulänge und dem geringen Fließwiderstand wenig Druckund Temperaturverluste.
Do nó có kích thước ngắn và lực cản dòng chảy thấp nên áp suất và nhiệt độ ít bị giảm, đồng thời cũng có ưu điểm là vòi dễ làm sạch.
seinetwegen haben wir den Zug verpasst
vì nó mà chúng ta đã bị lỡ chuyến tàu.
seinetwegen /(Adv.)/
vì nó (anh ta, ông ta, hắn V V ); do nó (anh ta, ông ta, hắn V V );
vì nó mà chúng ta đã bị lỡ chuyến tàu. : seinetwegen haben wir den Zug verpasst