Việt
vì nó
do nó
Đức
seinetwegen
seinetwegen haben wir den Zug verpasst
vì nó mà chúng ta đã bị lỡ chuyến tàu.
seinetwegen /(Adv.)/
vì nó (anh ta, ông ta, hắn V V ); do nó (anh ta, ông ta, hắn V V );
seinetwegen haben wir den Zug verpasst : vì nó mà chúng ta đã bị lỡ chuyến tàu.