TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirkungslos

không kết quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vố hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wirkungslos

futile

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ineffective

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wirkungslos

wirkungslos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Phenolderivate sind teilweise in Flächen- und Händedesinfektionsmitteln enthalten. Gegen Sporen sind sie wirkungslos.

Các chất dẫn phenol một phần chứa trong thuốc khử trùng cho bề mặt và tay, nhưng không hiệu quả chống bào tử.

Gegen Sporen sind sie wirkungslos. Kontakt mit Seife oder Proteinen führt zu Seifen- bzw. Eiweißfehlern.

Tiếp xúc với xà phòng hoặc protein đưa đến hiện tượng giảm tác xà phòng hoặc giảm tác protein*.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirkungslos /a/

không kết quả, vố hiệu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wirkungslos

futile

wirkungslos

ineffective