Việt
không kết quả
vố hiệu.
Anh
futile
ineffective
Đức
wirkungslos
Phenolderivate sind teilweise in Flächen- und Händedesinfektionsmitteln enthalten. Gegen Sporen sind sie wirkungslos.
Các chất dẫn phenol một phần chứa trong thuốc khử trùng cho bề mặt và tay, nhưng không hiệu quả chống bào tử.
Gegen Sporen sind sie wirkungslos. Kontakt mit Seife oder Proteinen führt zu Seifen- bzw. Eiweißfehlern.
Tiếp xúc với xà phòng hoặc protein đưa đến hiện tượng giảm tác xà phòng hoặc giảm tác protein*.
wirkungslos /a/
không kết quả, vố hiệu.