Việt
ngược vdi
trái vói.
Đức
wogegen
Bei Kurvenfahrt kommt es an den kurvenäußeren Rädern einer Achse zu einer Erhöhung der Radlast, wogegen die kurveninneren Räder entlastet werden.
Khi chuyển động trong vòng cua, tải trọng bánh xe phía ngoài vòng cua của cầu xe tăng lên, trong khi tải trọng bánh xe phía trong vòng cua giảm xuống.
wogegen /adv/
ngược vdi, trái vói.