Việt
vào đâu
vào chỗ nào
từ chỗ
từ nơi
Đức
wohinein
wohinein /(Adv.)/
(dùng trong câu nghi vấn) vào đâu; vào chỗ nào;
(trong mốì liên hệ) từ chỗ; từ nơi (vừa nói);