Việt
có giáo dục
lễ phép
lễ độ.
lễ độ
là con nhà gia giáo
Đức
wohlerzogen
wohlerzogen /(Adj.) (geh.)/
có giáo dục; lễ phép; lễ độ; là con nhà gia giáo;
wohlerzogen /a/
có giáo dục, lễ phép, lễ độ.