woraus /[vo'raus] (Adv.)/
(interrogativ) từ đâu;
từ chỗ nào;
bằng cái gì;
bằng vật liệu gì;
woraus ist das Zitat? : câu này được trích dẫn từ đâu?
woraus /[vo'raus] (Adv.)/
(relativisch) từ đó;
bằng cái đó;
das Holz, woraus die Möbel gemacht sind : loại gỗ mà đồ vật được làm ra.