Việt
impf của waschen.
động từ waschen ở thì Prä teritum- Indikativ
Đức
wusch
Da wusch es sich erst Hände und Angesicht rein, ging dann hin und neigte sich vor dem Königssohn, der ihm den goldenen Schuh reichte.
Cô rửa mặt mũi tay chân, đến cúi chào hoàng tử. Hoàng tử đưa cho cô chiếc hài vàng.
wusch /[vu:f]/
động từ waschen ở thì Prä teritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);