Việt
điên tiết
phát khùng
nổi xung
thịnh nộ
giận dữ.
Đức
wutschaumend
wutschäumend
wutschäumend /a/
điên tiết, phát khùng, nổi xung, giận dữ.
wutschaumend /(Adj.)/
điên tiết; phát khùng; nổi xung; thịnh nộ;