Việt
đắng cay
hơi cay
hơi đắng
có vị nhẫn nhẫn
Đức
zartbitter
zartbitter /(Adj.)/
(sô-cô-la) hơi đắng; có vị nhẫn nhẫn;
zartbitter /a/
đắng cay, hơi cay;