Anh
seated centrally
centred
Đức
zentriert
Pháp
centré
v Kolben sorgfältig zentriert auf Formunterlage mit Anschlagdorn auflegen.
Piston được đặt đồng tâm lên một bệ khuôn với lõi chặn một cách cẩn thận.
v Erwärmtes Pleuel gut zentriert auf das untere Bolzenauge legen.
Đầu nhỏ của thanh truyền đã làm nóng được đặt vào đồng tâm.
Je nach Gelenkwellenanschluss kann das Mittelstück fliegend oder zentriert angeordnet sein.
Tùy vào kết nối trục các đăng, khúc giữa có thể được đặt thay đổi vị trí hoặc đúng tâm.
Der Schlauch muss deshalb zentriert werden (Bild 3).
Do vậy, vòi phải được chỉnh tâm (Hình 3).
DieNaben, z. B. Riemenscheiben, werden auf denWellen zentriert und kraftschlüssig gespannt.
Các ổ trục như bánh đai được kẹp bằng lực và định tâm trên trục quay.
zentriert /IT-TECH/
[DE] zentriert
[EN] centred
[FR] centré