Việt
làm... xạc xài .
rối bời
rối tung
Đức
zerraufen
ihre Haare waren zerrauft
tóc của cô ấy rối tung.
zerraufen /sich (sw. V.; hat)/
rối bời; rối tung;
ihre Haare waren zerrauft : tóc của cô ấy rối tung.
zerraufen /vt/
làm... xạc xài [lôi thôi, luộm thuộm].