Việt
vỡ
bị đập vô
nát vụn
bị đập nát.
bị vỡ ra từng mảnh
bị đập nát
Đức
zerschellen
das Schiff ist an einem Riff zerschellt
con tàu vỡ tan thành từng mảnh bời va vào đá ngầm.
zerschellen /(sw. V.; ist)/
bị vỡ ra từng mảnh; bị đập nát;
das Schiff ist an einem Riff zerschellt : con tàu vỡ tan thành từng mảnh bời va vào đá ngầm.
zerschellen /vi (s)/
bị] vỡ, bị đập vô, nát vụn, bị đập nát.