Việt
làm... thỏa mãn .
Đức
zufriedenstellen
v Kunden zufriedenstellen/begeistern
Làm khách hàng hài lòng/thích thú
zufriedenstellen /vi/
làm... thỏa mãn [mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng].