TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückschalteii

bật trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn trở lại chương trình cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài sô' lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả số lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurückschalteii

zurückschalteii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schalte bitte auf die Deutsche Welle zurück!

làm ơn bật trở lại đài Deutsche Welle!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückschalteii /(sw. V.; hat)/

bật trở lại; vặn trở lại chương trình cũ;

schalte bitte auf die Deutsche Welle zurück! : làm ơn bật trở lại đài Deutsche Welle!

zurückschalteii /(sw. V.; hat)/

gài sô' lại; trả số lại;