Việt
bật trở lại
vặn trở lại chương trình cũ
gài sô' lại
trả số lại
Đức
zurückschalteii
schalte bitte auf die Deutsche Welle zurück!
làm ơn bật trở lại đài Deutsche Welle!
zurückschalteii /(sw. V.; hat)/
bật trở lại; vặn trở lại chương trình cũ;
schalte bitte auf die Deutsche Welle zurück! : làm ơn bật trở lại đài Deutsche Welle!
gài sô' lại; trả số lại;