Việt
muôn quay về
muốn có lại
Đức
zurückwollen
er will nach Italien zurück
anh ta muốn quay trở về nước Ý.
ich will mein Geld zurück!
tôi muốn lẩy lại tiền của mình!
zurückwollen /(unr. V.; hát)/
muôn quay về;
er will nach Italien zurück : anh ta muốn quay trở về nước Ý.
(ugs ) muốn có lại (zurückhaben wollen);
ich will mein Geld zurück! : tôi muốn lẩy lại tiền của mình!