Việt
có năng lực tự chịu trách nhiệm
sáng suốt
minh mẫn
tình táo
sáng suổt
tĩnh táo
có năng lực chịu trách nhiệm.
Đức
zurechnungsfahig
zurechnungsfähig
zurechnungsfähig /a/
sáng suổt, minh mẫn, tĩnh táo, có năng lực chịu trách nhiệm.
zurechnungsfahig /(Adj.)/
(Rechtsspr früher) có năng lực tự chịu trách nhiệm (schuld fähig);
sáng suốt; minh mẫn; tình táo;