Việt
ồ kế hoạch đầu
ổ kế hoạch cũ.
ở phía trước
trên hàng ghế đầu tiên
trưóc tiên
trưđc hét
thoạt tiên
thoại đầu
trưdc.
Đức
zuvorderst
zuvörderst
zuvorderst /[tsu'foerdarst] (Adv.)/
ở phía trước; trên hàng ghế đầu tiên;
zuvorderst /adv/
adv ồ kế hoạch đầu, ổ kế hoạch cũ.
zuvörderst /adv (cổ)/
trưóc tiên, trưđc hét, thoạt tiên, thoại đầu, trưdc.