TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuvorderst

ồ kế hoạch đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ kế hoạch cũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trên hàng ghế đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zuvörderst

trưóc tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoại đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuvorderst

zuvorderst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zuvörderst

zuvörderst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuvorderst /[tsu'foerdarst] (Adv.)/

ở phía trước; trên hàng ghế đầu tiên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuvorderst /adv/

adv ồ kế hoạch đầu, ổ kế hoạch cũ.

zuvörderst /adv (cổ)/

trưóc tiên, trưđc hét, thoạt tiên, thoại đầu, trưdc.