TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweigleisig

xem zweigeleisig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hai đường tàu theo đuổi hai phương án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt cá hai tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưỡng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zweigleisig

zweigleisig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweigeschlechtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweigleisig /(Adj.)/

có hai đường tàu (abwertend) theo đuổi hai phương án; bắt cá hai tay;

zweigleisig,zweigeschlechtig /(Adj.) (Bot.)/

lưỡng tính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweigleisig

xem zweigeleisig.