TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweispurig

xem zweigeleisig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hai đường tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai làn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hai bánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zweispurig

double-tracked

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zweispurig

zweispurig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweispurig /(Adj.)/

có hai đường tàu;

zweispurig /(Adj.)/

(đường) có hai làn đường;

zweispurig /(Adj.)/

(xe) có hai bánh (mỗi bên trục);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweispurig

xem zweigeleisig.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweispurig

double-tracked