Việt
ngưòi hiệu đính
tổng biên tập
ngưòi biên tập
biên tập viên
Đức
~ Auslegungleiter
~ Auslegungleiter /m -s, =/
ngưòi hiệu đính, tổng biên tập, ngưòi biên tập, biên tập viên; ~ Auslegung