Việt
dại diện xuắt sắc của nghệ thuật
Đức
~ meister
~ meister /m -s, =/
dại diện xuắt sắc của nghệ thuật [khoa học]; đại sư, nhạc sư, nhạc sĩ bậc thầy; ngưòi sáng lập, người đặc nền móng; ~ meister