Việt
sự phòng bệnh bằng tiêm chủng
sự tiêm chủng chông truyền nhiễm
Đức
~ schütz
~ schütz /m -es/
1. sự phòng bệnh bằng tiêm chủng; 2. sự tiêm chủng chông truyền nhiễm; -