Việt
trưỏng sơ cắp
trưởng tiểu học
trưông cấp một
trưòng nũ
trưòng con gái.
Đức
~ schule
~ schule /f =, -n/
trưỏng sơ cắp, trưởng tiểu học, trưông cấp một; ~ schule
~ schule /ỉ =, -n/
ỉ trưòng nũ, trưòng con gái.