TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ac

culông hệ CGS điện từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng 10 culông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

culông hệ từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abculong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện xoay chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ac

 aC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abcoulomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automatic calculator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 a.c.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate current-ac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating curly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Alternative current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aC

culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông

 aC /ô tô/

culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông

 aC /ô tô/

culông hệ từ

 aC /điện lạnh/

culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông

 aC /điện lạnh/

abculong

 AC /y học/

máy tính tự động

 AC /điện/

dòng điện xoay chiều

 aC /điện/

culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông

 abcoulomb, aC /điện lạnh/

culông hệ từ

 AC, automatic calculator

máy tính tự động

 a.c., AC, alternate current, alternate current-ac, alternating curly, alternating current, Alternative current /điện/

dòng điện xoay chiều