abcoulomb
aC (culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông)
abcoulomb /ô tô/
culông hệ từ
abcoulomb /đo lường & điều khiển/
aC (culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông)
abcoulomb /điện/
aC (culông hệ CGS điện từ, bằng 10 culông)
abcoulomb, aC /điện lạnh/
culông hệ từ