DCF /điện tử & viễn thông/
trường đếm dữ liệu
DCF /toán & tin/
phương tiện tổng hợp dữ liệu
DCF /toán & tin/
phương tiện truyền thông dữ liệu
data count field, DCF /toán & tin/
trường đếm dữ liệu
data communication facility, DCF /toán & tin/
phương tiện truyền thông dữ liệu