data processing, DP /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
sự xử lý dữ liệu
Desktop Data Processing, Data Processing
xử lý dữ liệu văn phòng
Data Handling Equipment, data manipulation, data process, data processing
thiết bị xử lý dữ liệu
Chuẩn bị, lưu trữ hoặc thao tác thông tin bằng máy tính.