TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xử lý dữ liệu

sự xử lý dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự xử lý dữ liệu

data processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data handling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 DP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự xử lý dữ liệu

Datenverarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

DV

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Datenverarbeitung /die/

(Abk : DV) sự xử lý dữ liệu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DV /v_tắt (Datenverarbeitung)/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] DP (data processing)

[VI] sự xử lý dữ liệu

Datenverarbeitung /f (DV)/M_TÍNH, Đ_TỬ, (xử lý dữ liệu tương tự hoặc số) Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] data processing (DP)

[VI] sự xử lý dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DP

sự xử lý dữ liệu

data processing

sự xử lý dữ liệu

 data processing, DP /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

sự xử lý dữ liệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data handling

sự xử lý dữ liệu