Việt
sự xử lý dữ liệu
Anh
data processing
data handling
DP
Đức
Datenverarbeitung
DV
Datenverarbeitung /die/
(Abk : DV) sự xử lý dữ liệu;
DV /v_tắt (Datenverarbeitung)/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] DP (data processing)
[VI] sự xử lý dữ liệu
Datenverarbeitung /f (DV)/M_TÍNH, Đ_TỬ, (xử lý dữ liệu tương tự hoặc số) Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] data processing (DP)
data processing, DP /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/