Việt
sự xử lý dữ liệu
Anh
DP
Đức
DV
DV /v_tắt (Datenverarbeitung)/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] DP (data processing)
[VI] sự xử lý dữ liệu