Việt
pit hướng kính
sự xử lý dữ liệu
Anh
DP
Đức
DV
DP /v_tắt (Diametral-Pitch)/CT_MÁY/
[EN] DP (diametral pitch)
[VI] pit hướng kính
DV /v_tắt (Datenverarbeitung)/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] DP (data processing)
[VI] sự xử lý dữ liệu
Xem data processing.