fault detection
sự dò sự cố
fault detection /điện tử & viễn thông/
sự phát hiện hư hỏng
fault detection /toán & tin/
sự phát hiện sai hỏng
fault detection /toán & tin/
sự phát hiện sai sót
fault detection /toán & tin/
sự phát hiện sai sót
fault detection /điện/
sự phát hiện sự cố
fault detection /điện tử & viễn thông/
sự phát hiện sai hỏng
fault detection
sự phát hiện sai sót
fault detection /điện tử & viễn thông/
sự dò lỗi
fault detection, fault location /cơ khí & công trình/
sự dò khuyết tật
fault detection, fault location /cơ khí & công trình/
sự dò lỗ rò
fault detection, fault finding /toán & tin/
sự phát hiện sai hỏng
execution error detection, fault detection
sự dò lỗi thực hiện
error detection, Fault Detection, problem diagnosis
sự phát hiện lỗi