Việt
sự dò lỗi thực hiện
Anh
execution error detection
fault detection
Đức
Fehlererkennung im Verlauf der Programmausführung
Pháp
détection d'erreurs d'exécution
execution error detection /IT-TECH/
[DE] Fehlererkennung im Verlauf der Programmausführung
[EN] execution error detection
[FR] détection d' erreurs d' exécution
execution error detection /điện tử & viễn thông/
execution error detection, fault detection
db lỗi khi thực hiện Sự dò các lỗí vốn trở nên rõ ràng chi trong thơi gian thực hiện,