frog point /giao thông & vận tải/
mũi tâm ghi
frog point /cơ khí & công trình/
mũi tâm ghi
Frog point,Theoretical /giao thông & vận tải/
mũi tâm ghi lý thuyết
Frog point,Actual /giao thông & vận tải/
mũi tâm ghi thực tế
Frog point,Theoretical /cơ khí & công trình/
mũi tâm ghi lý thuyết
Frog point,Actual /cơ khí & công trình/
mũi tâm ghi thực tế
Frog point,Actual /cơ khí & công trình/
mũi tâm ghi thực tế
Frog point,Theoretical, theoretical frog point, theoretical switch point
mũi tâm ghi lý thuyết