TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theoretical

Lý thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tính lý thuyết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tỷ lệ hòa khí lý thuyết

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

mũi tâm ghi lý thuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi lưỡi ghi lý thuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

theoretical

Theoretical

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mixture ratio

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 Frog point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Frog point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch vertex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertex of switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theoretical frog point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theoretical switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nominal value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rated value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

theoretical

Theoretisch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Mischungsverhältnis theoretisch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sollwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

theoretical

valeur théorique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nominal value,rated value,theoretical /IT-TECH/

[DE] Sollwert

[EN] nominal value; rated value; theoretical

[FR] valeur théorique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Frog point,Theoretical /giao thông & vận tải/

mũi tâm ghi lý thuyết

Frog point,Theoretical

mũi tâm ghi lý thuyết

 Switch point,Theoretical

mũi lưỡi ghi lý thuyết

 Frog point,Theoretical /cơ khí & công trình/

mũi tâm ghi lý thuyết

Switch point,Theoretical

mũi lưỡi ghi lý thuyết

 Switch point,Theoretical, switch vertex, vertex of switch

mũi lưỡi ghi lý thuyết

 Frog point,Theoretical, theoretical frog point, theoretical switch point

mũi tâm ghi lý thuyết

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mischungsverhältnis theoretisch

[EN] Mixture ratio, theoretical

[VI] Tỷ lệ hòa khí lý thuyết

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Theoretical

lý thuyết

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theoretical

Lý thuyết

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

theoretical

Directed toward knowledge for its own sake without respect to applications.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Theoretical

[DE] Theoretisch

[EN] Theoretical

[VI] tính lý thuyết