TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 switch point

điểm chuyển đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi lưỡi ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi lưỡi ghi lý thuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũi lưỡi ghi thực tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 switch point

 switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Theoretical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Actual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch vertex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertex of switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển đổi

 switch point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển mạch

 switch point /toán & tin/

điểm chuyển đổi

 switch point

mũi lưỡi ghi

 Switch point,Theoretical

mũi lưỡi ghi lý thuyết

 Switch point,Actual

mũi lưỡi ghi thực tế

 switch point, switching point /toán & tin/

điểm chuyển mạch

 actual switch point, Switch point,Actual

mũi lưỡi ghi thực tế

 Switch point,Theoretical, switch vertex, vertex of switch

mũi lưỡi ghi lý thuyết