switch point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển đổi
switch point /hóa học & vật liệu/
điểm chuyển mạch
switch point /toán & tin/
điểm chuyển đổi
switch point
mũi lưỡi ghi
Switch point,Theoretical
mũi lưỡi ghi lý thuyết
Switch point,Actual
mũi lưỡi ghi thực tế
switch point, switching point /toán & tin/
điểm chuyển mạch
actual switch point, Switch point,Actual
mũi lưỡi ghi thực tế
Switch point,Theoretical, switch vertex, vertex of switch
mũi lưỡi ghi lý thuyết