Việt
mũi lưỡi ghi
Anh
tip of switch tongue
switch point
toe of switch
Đức
Zungenspitze
mũi lưỡi ghi (bộ ghi)
Zungenspitze /f/Đ_SẮT/
[EN] tip of switch tongue
[VI] mũi lưỡi ghi (ghi)