TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zungenspitze

mũi lưỡi ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu lưôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu lưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zungenspitze

point of tongue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tip of switch tongue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zungenspitze

Zungenspitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

zungenspitze

pointe d'aiguille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Wort schwebt mir auf der Zungen spitze

quên khuấy mất một chữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zungenspitze /die/

đầu lưỡi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zungenspitze /í =, -n/

đầu lưôi; das Wort schwebt mir auf der Zungen spitze quên khuấy mất một chữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zungenspitze /f/Đ_SẮT/

[EN] tip of switch tongue

[VI] mũi lưỡi ghi (ghi)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zungenspitze /INDUSTRY-METAL/

[DE] Zungenspitze

[EN] point of tongue

[FR] pointe d' aiguille