Việt
mũi lưỡi ghi
đầu lưôi
đầu lưỡi
Anh
point of tongue
tip of switch tongue
Đức
Zungenspitze
Pháp
pointe d'aiguille
das Wort schwebt mir auf der Zungen spitze
quên khuấy mất một chữ.
Zungenspitze /die/
đầu lưỡi;
Zungenspitze /í =, -n/
đầu lưôi; das Wort schwebt mir auf der Zungen spitze quên khuấy mất một chữ.
Zungenspitze /f/Đ_SẮT/
[EN] tip of switch tongue
[VI] mũi lưỡi ghi (ghi)
Zungenspitze /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zungenspitze
[EN] point of tongue
[FR] pointe d' aiguille