Việt
đầu lưôi
Đức
Zungenspitze
das Wort schwebt mir auf der Zungen spitze
quên khuấy mất một chữ.
Zungenspitze /í =, -n/
đầu lưôi; das Wort schwebt mir auf der Zungen spitze quên khuấy mất một chữ.