TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi lưỡi ghi thực tế

mũi lưỡi ghi thực tế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mũi lưỡi ghi thực tế

actual switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toe of switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Actual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actual switch point, toe of switch

mũi lưỡi ghi thực tế

 Switch point,Actual

mũi lưỡi ghi thực tế

 actual switch point, Switch point,Actual

mũi lưỡi ghi thực tế

actual switch point, point rail, switch

mũi lưỡi ghi thực tế

actual switch point

mũi lưỡi ghi thực tế

Switch point,Actual

mũi lưỡi ghi thực tế