TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm chuyển đổi

điểm chuyển đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm chuyển đổi

switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switch point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Umschaltpunkt

 Điểm chuyển đổi

347 Umschaltpunkt

347 Điểm chuyển đổi

2. Wann ist der Umschaltpunkt erreicht?

2. Khi nào đạt đến điểm chuyển đổi?

:: Gratbildung bei Überschreitung des Umschaltpunktes.

:: Hình thành bavia trên bề mặt do vượt quá giới hạn của điểm chuyển đổi.

Deshalb sollte die Einspritzgeschwindigkeit mit dem Umschaltpunkt zusammen optimiert werden.

Do đó tốc độ phun cần phải được tối ưu hóa cùng với điểm chuyển đổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch point /toán & tin/

điểm chuyển đổi

switch point

điểm chuyển đổi

 switch point /hóa học & vật liệu/

điểm chuyển đổi

 switch point /toán & tin/

điểm chuyển đổi