TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 holme mud sampler

ống góp cặn bã Holme

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 holme mud sampler

 Holme mud sampler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Holme mud sampler

ống góp cặn bã Holme

 Holme mud sampler

ống góp cặn bã Holme

Một thiết bị thu lượm các mẫu cặn nắng động dưới biển sâu, đang sử dụng như là một chiếc xẻng quay trên đáy đại dương.

A device that collects samples of deep-sea sediment, using a rotating scoop that rests on the ocean floor.