TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 integer

số nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm phần nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ước số của một số nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 integer

 integer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

function of entire part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divisor of an integer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integer number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integer /toán & tin/

số nguyên

Là số không có phần thập phân (0, 1, 25, 173, 1032, ...). Giá trị số nguyên có thể bé hơn, bằng hoặc lớn hơn 0.

function of entire part, integer

hàm phần nguyên

divisor of an integer, Integer, integer number /toán & tin/

ước số của một số nguyên