luminance /toán & tin/
tính chiếu sáng
luminance /y học/
độ chói
Luminance /y học/
độ chói
brightness level, luminance /điện/
mức quang lượng
Độ sáng của một điện tích cũng như quang lượng tại màn hình.
lum box, luminance
hộp đổi độ sáng
minimum glare, luminance
độ chói tối thiểu
illuminating power, lighting power, luminance
cường độ sáng
radiant emittance, light emittance, luminance, luminosity
độ trưng năng lượng
luminance signal to un-weighted noise ratio, Luminance
tỉ số tín hiệu độ chói