TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cường độ sáng

cường độ sáng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức nến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cường độ sáng

cường độ sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cường độ sáng

luminous intensity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luminance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 illuminating power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lighting power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illuminating power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 luminance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intensity of light

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

candle power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cường độ sáng

 luminous intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cường độ sáng

Leuchtstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … gleiche Farbe und Helligkeit aufweisen.

Có cùng màu và cường độ sáng.

v Eine von der Bordspannung unabhängige Lichtleistung

Cường độ sáng không phụ thuộc vào điện áp trên xe

Sie sind Gasentladungslampen, die in etwa 0,2 ms die volle Leuchtstärke erreichen.

Đây là loại đèn phóng điện khí có thể đạt cường độ sáng tối đa sau khoảng 0,2 ms.

Gegenüber der Halogenlampe hat die Gasentladungslampe den Nachteil, dass sie zum Erreichen der vollen Beleuchtungsstärke ca. 5 s benötigt.

So với đèn halogen thì đèn phóng điện khí có nhược điểm là sau khoảng 5 giây mới đạt cường độ sáng tối đa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lichtstärke

Cường độ sáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leuchtstärke /f/VLB_XẠ/

[EN] luminous intensity

[VI] cường độ sáng

Lichtstärke /f/FOTO/

[EN] candle power

[VI] sức nến, cường độ sáng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intensity of light

cường độ sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luminance

cường độ sáng

 illuminating power

cường độ sáng

 lighting power

cường độ sáng

lighting power

cường độ sáng

illuminating power

cường độ sáng

 luminous intensity

cường độ (ánh) sáng

 luminous intensity /vật lý/

cường độ (ánh) sáng

 illuminating power, lighting power, luminance

cường độ sáng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

luminous intensity

cường độ sáng