Mean time between failures /xây dựng/
thời gian bình quân giữa các sự cố
mean time between failures /cơ khí & công trình/
thời gian trung bình giữa các sự cố
Mean Time Between Failures /cơ khí & công trình/
thời gian trung bình giữa hai lần sự cố
Mean Time Between Failures /điện tử & viễn thông/
thời gian trung bình giữa hai lần sự cố
mean time between failure, mean time between failures /toán & tin/
thời gian trung bình giữa các sự cố
Thời gian hoạt động trung bình theo thống kê giữa thời điểm một linh kiện hay thiết bị bắt đầu công tác và thời điểm xảy ra sự cố đầu tiên của nó về điện tử hoặc cơ khí.