NR /toán & tin/
cao su thiên nhiên
NR /điện tử & viễn thông/
sự đáp ứng âm
NR
sự đáp ứng âm
NR /toán & tin/
sự đáp ứng âm
native rubber, natural rubber, NR /hóa học & vật liệu/
cao su thiên nhiên
Nhựa cây thô lấy từ cây cao su.
The raw gum material from the rubber tree.