TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 network interface card

Tấm mạch giao diện mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm mạch khớp nối mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cạc giao diện mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các giao trên mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 network interface card

 Network Interface Card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network Interface Card /điện tử & viễn thông/

Tấm mạch giao diện mạng (LAN)

 network interface card /toán & tin/

tấm mạch khớp nối mạng

 Network Interface Card /toán & tin/

Tấm mạch giao diện mạng (LAN)

 network interface card

tấm mạch khớp nối mạng

 Network Interface Card /điện tử & viễn thông/

Tấm mạch giao diện mạng (LAN)

 network interface card /điện tử & viễn thông/

cạc giao diện mạng

 network interface card /điện tử & viễn thông/

các giao trên mạng

 network interface card /toán & tin/

cạc giao diện mạng